Có 1 kết quả:
耳下腺 ěr xià xiàn ㄦˇ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subauricular gland
(2) parotid gland (salivary gland in the cheek)
(2) parotid gland (salivary gland in the cheek)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0